Có 2 kết quả:
倒車 dǎo chē ㄉㄠˇ ㄔㄜ • 倒车 dǎo chē ㄉㄠˇ ㄔㄜ
dǎo chē ㄉㄠˇ ㄔㄜ [dào chē ㄉㄠˋ ㄔㄜ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to change buses, trains etc
Bình luận 0
dǎo chē ㄉㄠˇ ㄔㄜ [dào chē ㄉㄠˋ ㄔㄜ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to change buses, trains etc
Bình luận 0